Trang chủ » Giá xe máy » Giá xe Yamaha » Yamaha FreeGo 125 2023 nhập khẩu: Giá xe và thông số kỹ thuật
Thứ Năm, 15/06/2023 9:24

Yamaha FreeGo 125 2023 nhập khẩu: Giá xe và thông số kỹ thuật

Xe máy Freego Yamaha là loại xe tay ga thể thao đời mới sở hữu giá tiền rất hợp lý, được thiết kế toàn diện những tính năng như: khóa sáng tạo Smart Key, phanh ABS, cốp xe rộng 25 lít, tích hợp cùng sạc điện thoại tiện dụng… Giá xe máy Freego 2023 trong khoảng 34,4 triệu đồng.

Yamaha-FreeGo-125cc
Yamaha-FreeGo-125cc

Bảng giá xe Yamaha Freego 125 2023

GIÁ XE FREEGO

Giá

Đề xuất

Đại lý

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Đỏ

29.400.000
31.500.000

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Trắng

29.400.000

31.500.000

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Đen

29.400.000

31.500.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xanh dương

33.300.000

34.000.000

Giá Freego S 125 ABS màu Đỏ

33.300.000

34.000.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xanh rêu

33.300.000

34.000.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xám

33.300.000

34.000.000

Giá ra biển số

TP. HCM

Huyện ở Hà Tĩnh

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Đỏ

35.500.000

33.200.000

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Trắng

35.500.000

33.200.000

Giá Freego 125 tiêu chuẩn Đen

35.500.000

33.200.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xanh dương

38.300.000

35.700.000

Giá Freego S 125 ABS màu Đỏ

38.300.000

35.700.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xanh rêu

38.300.000

35.700.000

Giá Freego S 125 ABS màu Xám

38.300.000

35.700.000

Bảng giá xe Yamaha Latte mới nhất hiện nay. Được xe máy nhập khẩu cập nhật

Lưu ý: Bảng giá xe máy chỉ mang tính chất tham khảo vì giá xe Yamaha FreeGo  luôn biến động theo từng thời gian và từng địa điểm. Ngoài ra, giá đại lý đã bao gồm thuế VAT, chưa gồm phí đăng ký biển số, phụ kiện mua thêm…

Phiên bản Yamaha Freego 125

Yamaha FreeGo 125cc
Yamaha FreeGo 125cc

Yamaha Freego 125 tại thị trường Việt Nam có 2 phiên bản: Freego 2023 tiêu chuẩn, Freego 2023 đặc biệt.

Xe Freego 125 2023 bản tiêu chuẩn mới

Yamaha FreeGo 125cc
Yamaha FreeGo 125cc Trắng

Freego 125 2023 phiên bản tiêu chuẩn có 3 màu: Đỏ đen, Trắng đen, Đen.

Xe Freego S 125 2023 bản đặc biệt mới

FreeGo-125CC-Đỏ
FreeGo-125CC-Đỏ

Xe Freego S 125 2023 phiên bản đặc biệt có 4 màu: xám đen, xanh rêu đen, xanh đen, đỏ đen.

Ưu nhược điểm của xe tay ga Yamaha Freego

FreeGo-125CC-Xanh
FreeGo-125CC-Xanh

Ưu điểm:

  • Giá xe Freego 125 khá ”mềm”, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc lựa chọn giữa nó và Vision, lead,…
  • Kiểu dáng tổng thể của xe trông thời trang, sàn để chân và cốp xe rộng rãi. Đèn Hazad tiện lợi.
  • Lốp không săm giúp xe kéo dài thời gian di chuyển khi bị thủng, bánh xe không bị xẹp ngay.
  • Xe có vị trí sạc pin cho di động, có trang bị phanh ABS hiện đại.

Nhược điểm:

  • Phanh sau của xe Freego vẫn là phanh tang trống (hay còn được gọi là thắng đùm).

Thiết kế Yamaha FreeGo 125

FreeGo-125CC-Đèn-Pha
FreeGo-125CC-Đèn-Pha

Yamaha FreeGo được trang bị với hệ thống đèn pha full-LED và sở hữu vẻ ngoài năng động, hiện đại.

Yamaha FreeGo 125cc-Smarkey
Yamaha FreeGo 125cc-Smarkey

Vơi hệ thống khóa thông minh Smart Key System (SKS)  tính năng chống trộm. Yamaha FreeGo 125 giúp người mua nâng cao khả năng cảnh giác hơn. ngoài ra khóa SKS chỉ với trên phiên bản cao cấp FreeGo S.

Thông số kỹ thuật Yamaha FreeGo 125

Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
Độ cao yên xe 780 mm
Độ cao gầm xe 135 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.275 mm
Trọng lượng ướt 100 kg
Ngăn chứa đồ 25L
Động cơ
Loại
Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Dung tích xi lanh (CC) 125cc
Xi lanh Xy – lanh đơn
Đường kính và hành trình piston 52,4 × 57,9 mm
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
Mô men cực đại
9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích dầu máy 0,84 L
Hệ thống bôi trơn Ướt
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,97 lít / 100km
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,420 – 0,810 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung Underbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 90 mm
Hành trình phuộc trước 90 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 80 mm
Phanh trước Phanh đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ
Lốp trước 100/90 – 12 59J (Không săm)
Lốp sau 110/90 – 12 64L (Không săm)
Đèn trước LED
Đèn sau 21.0 W/5.0 W

 

Tin Liên Quan
Bạn Có Thể Quan Tâm
Cùng chuyên mục