Trang chủ » Giá xe máy » Giá xe Yamaha » Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn: Và Thông Số Kỹ Thuật
Thứ Tư, 21/06/2023 9:54

Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn: Và Thông Số Kỹ Thuật

Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn là loại xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ một,69 lít/100km, theo số liệu Thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bốcông nhận bởi Báo liên lạckế bên mẫu mã cá tínhthanh tao, ở phiên bản Grande Bluecore Hybrid mới còn sở hữu cốp xe siêu rộng 27 lít và được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại như trợ lực Hybrid, Smart key, hệ thống Stop & Start System, phanh ABS,..  giá tiền rất quyến rũ.

Giá Xe Yamaha Grande
Giá Xe Yamaha Grande

Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn

Phiên Bản Giới Hạn Yamaha Grande là mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100km, theo số liệu thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố, xác nhận bởi Báo Giao thông. Bên cạnh thiết kế thời trang và thanh lịch, phiên bản Grande Bluecore Hybrid mới còn sở hữu cốp xe siêu rộng 27 lít và được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại như trợ lực Hybrid, Smart key, hệ thống Stop & Start System, phanh ABS,…

Xe Máy Yamaha Grande
Xe Máy Yamaha Grande
Xe Máy Yamaha Grande
Xe Máy Yamaha Grande
Yamaha Grande Blue
Yamaha Grande Red

Giá xe Grande 2023 mức giá rất hấp dẫn chỉ từ 46.800.000 đồng.

Giá xe Grande 2023 Bản Đặc Biệt: 51.500.000 đ

Giá xe Grande 2023 Bản Giới Hạn: 52.200.000 đ

Giá xe Grande 2023 Bản Tiêu Chuẩn: 46.900.000 đ

Bảng Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn mới nhất hiện nay.

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá xe Vespa Justin Bieber X 125 luôn biến động theo từng thời gian và từng địa điểm. Ngoài ra, giá đại lý đã bao gồm thuế VAT, chưa gồm phí đăng ký biển số, phụ kiện mua thêm…

Xe Máy Yamaha Grande
Xe Máy Yamaha Grande

Thông số kỹ thuật Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn

Động cơ

Loại Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9 mm
Tỷ số nén 11.0 : 1
Công suất tối đa 6.1 kW(8.3PS)/6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Dầu bôi trơn
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 4.0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1.66
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp Khô
Tỷ số truyền động 2.216-0.748 :1

Khung xe

Loại khung Underbone
Độ lệch phương trục lái 26,7 độ
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực
Phanh sau Phanh tang trống
Lốp trước 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y)
Lốp sau 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220)
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu
Đèn trước LED
Tin Liên Quan
Bạn Có Thể Quan Tâm
Cùng chuyên mục