Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn là loại xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ một,69 lít/100km, theo số liệu Thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố, công nhận bởi Báo liên lạc. kế bên mẫu mã cá tính, thanh tao, ở phiên bản Grande Bluecore Hybrid mới còn sở hữu cốp xe siêu rộng 27 lít và được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại như trợ lực Hybrid, Smart key, hệ thống Stop & Start System, phanh ABS,.. có giá tiền rất quyến rũ.
Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn
Phiên Bản Giới Hạn Yamaha Grande là mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng số 1 Việt Nam với mức tiêu thụ chỉ 1,66 lít/100km, theo số liệu thống kê và phân tích được Cục Đăng kiểm Việt Nam công bố, xác nhận bởi Báo Giao thông. Bên cạnh thiết kế thời trang và thanh lịch, phiên bản Grande Bluecore Hybrid mới còn sở hữu cốp xe siêu rộng 27 lít và được trang bị hàng loạt tính năng hiện đại như trợ lực Hybrid, Smart key, hệ thống Stop & Start System, phanh ABS,…
Giá xe Grande 2023 mức giá rất hấp dẫn chỉ từ 46.800.000 đồng.
Giá xe Grande 2023 Bản Đặc Biệt: 51.500.000 đ
Giá xe Grande 2023 Bản Giới Hạn: 52.200.000 đ
Giá xe Grande 2023 Bản Tiêu Chuẩn: 46.900.000 đ
Bảng Giá Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn mới nhất hiện nay.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá xe Vespa Justin Bieber X 125 luôn biến động theo từng thời gian và từng địa điểm. Ngoài ra, giá đại lý đã bao gồm thuế VAT, chưa gồm phí đăng ký biển số, phụ kiện mua thêm…
Thông số kỹ thuật Xe Yamaha Grande Phiên Bản Giới Hạn
Động cơ
Loại | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 11.0 : 1 |
Công suất tối đa | 6.1 kW(8.3PS)/6.500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Dầu bôi trơn |
Dung tích dầu máy | 0,84 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1.66 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Khô |
Tỷ số truyền động | 2.216-0.748 :1 |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 26,7 độ |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước | LED |